- Rào cản an toàn biệt lập
- Bộ cách ly tín hiệu
- Thiết bị bảo vệ sốc điện
- Rơle an toàn
- Mô-đun I/O thông minh biệt lập
- Cổng thông minh
- Máy thu phát quang dữ liệu công nghiệp
- Máy phân tích điểm sương trực tuyến
- Mô-đun thu thập dữ liệu
- Bộ chuyển đổi dữ liệu HART
PHD-12TT-*11
Ưu điểm sản phẩm
tham số
Các loại tín hiệu đầu vào và phạm vi đo | ||||
Mã số | mô hình TC | Phạm vi đo lường | Phạm vi tối thiểu | Độ chính xác của chuyển đổi |
1 | K | -200~1370oC | 50oC | 0,5oC/0,1% |
2 | S | -50~1760oC | 500oC | 1,5oC/0,1% |
3 | VÀ | -140~1000oC | 50oC | 0,5oC/0,1% |
4 | J | -160~1200oC | 50oC | 0,5oC/0,1% |
5 | B | 250 ~ 1800oC | 500oC | 1,5oC/0,1% |
6 | T | -200 ~ 400oC | 50oC | 0,5oC/0,1% |
7 | R | -50~1760oC | 500oC | 1,5oC/0,1% |
số 8 | N | -200~1300oC | 50oC | 0,5oC/0,1% |
Sơ đồ hệ thống dây điện
Nhiệm vụ và kích thước của thiết bị đầu cuối
Phần cuối | Bài tập đầu cuối | |
9 | Nguồn điện + | 20~35VDC |
10 | Nguồn cấp - | |
3 | Đầu vào+ | TC |
4 | Đầu vào- | |
5 | Đầu ra 1+ | 4~20mA |
6 | Đầu ra 1- | |
7 | Đầu ra 2+ | 4~20mA |
số 8 | Đầu ra 2- |
Thông số kỹ thuật
Tín hiệu đầu vào | Tín hiệu K, S, E, J, B, T, R, N, TC |
Tín hiệu đầu ra | 4 ~ 20mA |
Phạm vi tín hiệu và đo lường | Dải tín hiệu: tương ứng với dải đo TC -10~100mV |
Phạm vi đo: Khi đặt hàng, người dùng phải tự mình thực hiện cấu hình, cấu hình này sẽ được ghi rõ trong số đuôi hoặc giải thích thêm. | |
Công suất tải đầu ra cho phép | 0~500Ω(có thể tùy chỉnh) |
Chỉ báo cảnh báo | Đèn L1 sáng khi báo động phạm vi đo thấp; Đèn L2 bật khi báo động phạm vi đo cao |
Số kênh đầu vào và đầu ra | 1 đầu vào 2 đầu ra |
Thiết bị hiện trường áp dụng | Cảm biến K, S, E, J, B, T, R, N TC |
Độ chính xác đầu ra | 0,1%FS (Giá trị điển hình: 0,05%FS) |
Bồi thường ngã ba lạnh | ±1oC (Phạm vi bù -20oC-+60oC) |
Độ lệch nhiệt độ | 0,005%FS/oC |
Thông số nhiệt độ | Nhiệt độ làm việc: -20oC~+60oC, nhiệt độ bảo quản: -40oC~+80oC |
Độ ẩm tương đối | 10%~95% RH không ngưng tụ |
Độ bền điện môi | Giữa bên an toàn nội tại và bên không an toàn nội tại ( ≥ 3000VAC/phút); giữa nguồn điện và thiết bị đầu cuối không an toàn nội tại ( ≥ 1500VAC/phút) |
Vật liệu chống điện | ≥100MΩ (giữa đầu vào/đầu ra/nguồn điện) |
Kích thước bên ngoài | Độ dày 12,5mm x rộng 108mm x cao 118mm |
Tương thích điện từ | Theo tiêu chuẩn IEC 61326-1(GB/T 18268), IEC 61326-3-1 |
Dấu chống cháy nổ | [Exia Ga]IIC |
Cơ quan chứng nhận | CQST(Trung tâm giám sát và kiểm tra chất lượng quốc gia Trung Quốc về các sản phẩm điện chống cháy nổ) |
Các thông số được chứng nhận (giữa các thiết bị đầu cuối 3-4) | Um=250V Uo=8,4V Io=31mA Co=4,8μF Lo=20mH Po=65mW |
Yêu cầu trang web cài đặt | Có thể kết nối với các thiết bị ở vùng 0 có khí nguy hiểm ⅡA, ⅡB, ⅡC |
MTBF | 100000h |