- Rào cản an toàn biệt lập
- Bộ cách ly tín hiệu
- Thiết bị bảo vệ sốc điện
- Rơle an toàn
- Mô-đun I/O thông minh biệt lập
- Cổng thông minh
- Máy thu phát quang dữ liệu công nghiệp
- Máy phân tích điểm sương trực tuyến
- Mô-đun thu thập dữ liệu
- Bộ chuyển đổi dữ liệu HART
Dòng PHG-11TT
Tổng quan
Đầu vào tín hiệu TC, đầu ra tín hiệu DC, đầu vào đơn và đầu ra tín hiệu.
Được lập trình thông minh, phạm vi đo thực tế của TC có thể được đặt bằng máy tính.
Trong phần "Mô hình và thông số chung", số "8" có nghĩa là "có thể tùy chỉnh".
Thông số kỹ thuật
Kháng đầu vào | ≥100KΩ |
Dung tải | Điện trở tải loại hiện tại |
Độ chính xác đầu ra | 0,1%FS |
Độ lệch nhiệt độ | 0,005% FS/oC |
Thông số nhiệt độ | Nhiệt độ làm việc: -20oC~+60oC, nhiệt độ bảo quản: -40oC~+80oC |
Bồi thường ngã ba lạnh | ±1oC (phạm vi bù -20oC~+60oC) |
Độ ẩm tương đối | 10%~95% RH không ngưng tụ |
Vật liệu chống điện | Giữa đầu vào và đầu ra, giữa đầu vào, đầu ra và nguồn điện ≥100MΩ (500VDC) |
Độ bền điện môi | Giữa đầu vào và đầu ra, giữa đầu vào, đầu ra và nguồn điện ≥2000VAC/phút |
Tương thích điện từ | GB/T 18268(IEC 61326-1) |
Nguồn cấp | 24VDC±10% |
Thời gian đáp ứng | <100 mili giây |
Sự tiêu thụ năng lượng | Sản lượng hiện tại |
MTBF | 80000(giờ) |
Kích thước
Sơ đồ nguyên lý và bài tập thiết bị đầu cuối
Phần cuối | Bài tập đầu cuối | |
9 | Nguồn điện + | 24VDC±10% |
10 | Nguồn cấp - | |
3 | Đầu vào+ | tín hiệu TC |
4 | đầu vào- | |
5 | Đầu ra+ | tín hiệu DC |
6 | Đầu ra- |
Định nghĩa mô hình
định nghĩa thông số | ||||
Mã số | mô hình TC | Phạm vi đo lường | Phạm vi tối thiểu | Độ chính xác của chuyển đổi |
1 | K | -200~1370oC | 50oC | 0,5oC/0,1% |
2 | S | -50~1760oC | 500oC | 1,5oC/0,1% |
3 | VÀ | -140~1000oC | 50oC | 0,5oC/0,1% |
4 | J | -160~1200oC | 50oC | 0,5oC/0,1% |
5 | B | 250~1800oC | 500oC | 1,5oC/0,1% |
6 | T | -200~400oC | 50oC | 0,5oC/0,1% |
7 | R | -50~1760oC | 500oC | 1,5oC/0,1% |
số 8 | N | -200~1300oC | 50oC | 0,5oC/0,1% |
Các mô hình và thông số chung
Người mẫu | Số kênh | Đầu vào | đầu ra | Điều kiện cung cấp điện |
PHG-11TT-11 | 1 đầu vào 1 đầu ra | K(-200~1370°C) | 4~20mA | 24VDC |
PHG-11TT-13 | 1 đầu vào 1 đầu ra | K(-200~1370°C) | 0~5V | 24VDC |
PHG-11TT-14 | 1 đầu vào 1 đầu ra | K(-200~1370°C) | 0~10V | 24VDC |
PHG-11TT-15 | 1 đầu vào 1 đầu ra | K(-200~1370°C) | 1~5V | 24VDC |
PHG-11TT-16 | 1 đầu vào 1 đầu ra | K(-200~1370°C) | 0~75mV | 24VDC |
PHG-11TT-17 | 1 đầu vào 1 đầu ra | K(-200~1370°C) | ±10V | 24VDC |
PHG-11TT-21 | 1 đầu vào 1 đầu ra | S(-50~1760°C) | 4~20mA | 24VDC |
PHG-11TT-31 | 1 đầu vào 1 đầu ra | E(-140~1000°C) | 4~20mA | 24VDC |
PHG-11TT-41 | 1 đầu vào 1 đầu ra | J(-160~1200°C) | 4~20mA | 24VDC |
PHG-11TT-51 | 1 đầu vào 1 đầu ra | B(250~1800oC) | 4~20mA | 24VDC |
PHG-11TT-61 | 1 đầu vào 1 đầu ra | T(-200~400oC) | 4~20mA | 24VDC |
PHG-11TT-71 | 1 đầu vào 1 đầu ra | R(-50~1760°C) | 4~20mA | 24VDC |
PHG-11TT-81 | 1 đầu vào 1 đầu ra | N(-200~1300oC) | 4~20mA | 24VDC |
PHG-11TT-18 | 1 đầu vào 1 đầu ra | K(-200~1370°C) | Có thể tùy chỉnh | 24VDC |
Lưu ý: Khi đặt hàng, vui lòng cho biết phạm vi nhiệt độ đo thực tế sau mẫu sản phẩm.